Bệnh Eczema Là Gì? Triệu Chứng Nhận Biết Và Cách Điều Trị

Hơn 30 triệu người Việt Nam đang phải sống chung với bệnh chàm Eczema. Đây là một căn bệnh da liễu mãn tính gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, đừng lo lắng, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về bệnh chàm, từ cách nhận biết, nguyên nhân đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Bệnh chàm Eczema là gì?

Bệnh chàm eczema là một tình trạng viêm da mãn tính, khiến da trở nên khô, ngứa, và dễ bị kích ứng. Bệnh có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, nhưng thường gặp nhất ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Mặc dù không lây nhiễm, chàm có thể gây ra sự khó chịu đáng kể và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Các loại bệnh chàm

  • Viêm da cơ địa (Atopic dermatitis): Đây là loại chàm phổ biến nhất, thường liên quan đến các bệnh dị ứng khác như hen suyễn và viêm mũi dị ứng.
  • Viêm da tiếp xúc: Xảy ra khi da tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc dị ứng, như xà phòng, hóa chất, hoặc kim loại.
  • Chàm tổ đỉa (Dyshidrotic eczema): Gây ra các mụn nước nhỏ, ngứa trên lòng bàn tay và lòng bàn chân.
  • Chàm ứ đọng (Stasis dermatitis): Thường xuất hiện ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người có vấn đề về tuần hoàn máu ở chân.
  • Chàm tiết bã (Seborrheic dermatitis): Gây ra các mảng da đỏ, đóng vảy trên da đầu, mặt và các vùng da nhiều dầu khác.
Bệnh chàm là một tình trạng viêm da mãn tính được chia thành nhiều loại
Bệnh chàm là một tình trạng viêm da mãn tính được chia thành nhiều loại

Triệu chứng bệnh chàm Eczema

Các triệu chứng của bệnh chàm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chàm và độ tuổi của người bệnh. Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến nhất người bệnh có thể nhanh chóng nhận biết bao gồm:

  • Da khô, ngứa: Đây là triệu chứng đặc trưng nhất của bệnh chàm. Ngứa có thể dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ và chất lượng cuộc sống.
  • Mẩn đỏ: Da bị bệnh chàm Eczema thường có các mảng đỏ, viêm, và sưng tấy.
  • Mụn nước: Một số loại chàm có thể gây ra các mụn nước nhỏ, dễ vỡ, tiết dịch.
  • Bong tróc, nứt nẻ: Da bị chàm có thể bong tróc, nứt nẻ, thậm chí chảy máu.
  • Dày da: Ở những trường hợp mãn tính, da có thể trở nên dày và sần sùi do gãi nhiều.

Triệu chứng ở trẻ sơ sinh

  • Mẩn đỏ và mụn nước trên mặt, da đầu và các vùng da khác.
  • Da khô, bong tróc.
  • Ngứa dữ dội, khiến trẻ quấy khóc và khó ngủ.

Triệu chứng ở trẻ nhỏ

  • Mẩn đỏ, ngứa ở các nếp gấp da, như khuỷu tay, cổ tay và sau đầu gối.
  • Da khô, bong tróc.
  • Dày da, sần sùi ở những vùng bị gãi nhiều.

Triệu chứng ở người lớn

  • Mẩn đỏ, ngứa ở bất kỳ vùng da nào trên cơ thể.
  • Da khô sần, nứt nẻ, dễ gặp tình trạng kích ứng.
  • Dày da, sần sùi ở những vùng bị ảnh hưởng mãn tính.

Nguyên nhân gây ra bệnh chàm

Mặc dù nguyên nhân chính xác gây ra bệnh chàm Eczema vẫn còn là một ẩn số, nhưng các nhà khoa học tin rằng sự kết hợp giữa yếu tố di truyền và tác động từ môi trường đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh. Một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh chàm bao gồm:

  • Tiền sử gia đình: Những người có cha mẹ hoặc anh chị em bị chàm, hen suyễn, hoặc dị ứng có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Môi trường: Tiếp xúc với các chất gây kích ứng hoặc dị ứng, như xà phòng, hóa chất, hoặc phấn hoa, có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng chàm.
  • Stress: Căng thẳng tinh thần có thể làm bùng phát hoặc làm nặng thêm các triệu chứng chàm.
  • Nhiễm trùng: Một số loại nhiễm trùng da, như nhiễm tụ cầu hoặc nấm, có thể làm trầm trọng thêm bệnh chàm.
  • Thay đổi thời tiết: Thời tiết khô, lạnh có thể làm da khô hơn và làm nặng thêm các triệu chứng chàm.

Biến chứng bệnh chàm

  • Nhiễm trùng da: Gãi nhiều có thể làm tổn thương da, tạo điều kiện cho vi khuẩn và virus xâm nhập gây nhiễm trùng.
  • Rối loạn giấc ngủ: Ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm, có thể gây mất ngủ và ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
  • Vấn đề tâm lý: Bệnh chàm mãn tính có thể gây ra căng thẳng, lo lắng, và trầm cảm, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên.
  • Suy giảm chất lượng cuộc sống: Các triệu chứng chàm có thể ảnh hưởng đến các hoạt động hàng ngày, công việc, và các mối quan hệ xã hội.

Cách chẩn đoán bệnh chàm

  • Tiền sử bệnh: Bác sĩ sẽ tiến hành thu thập thông tin chi tiết về các triệu chứng bạn đang gặp phải, bao gồm thời điểm bắt đầu, các yếu tố làm tăng hoặc giảm mức độ nghiêm trọng của triệu chứng, cũng như tiền sử gia đình liên quan đến các bệnh dị ứng.
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra da để tìm các dấu hiệu đặc trưng của bệnh chàm, như mẩn đỏ, mụn nước, bong tróc, và dày da.
  • Xét nghiệm: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định người bệnh thực hiện các xét nghiệm dị ứng hoặc sinh thiết da để loại trừ các bệnh lý khác và xác định nguyên nhân gây chàm.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

  • Các triệu chứng chàm Eczema không cải thiện hoặc trở nên nặng hơn sau khi tự điều trị tại nhà.
  • Ngứa dữ dội, gây ảnh hưởng đến giấc ngủ và các hoạt động hàng ngày.
  • Da bị nhiễm trùng, có dấu hiệu đỏ, sưng, đau, hoặc chảy mủ.
  • Bạn nghi ngờ bản thân bị dị ứng với một chất nào đó.

Đối tượng dễ bị bệnh chàm Eczema

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
  • Người có tiền sử gia đình về dị ứng
  • Người sống trong môi trường khô, lạnh
  • Người tiếp xúc thường xuyên với các chất gây kích ứng
  • Người bị stress

Cách phòng ngừa bệnh chàm tái phát

  • Tránh các tác nhân gây kích ứng: Xác định và tránh các chất gây kích ứng hoặc dị ứng, như xà phòng, hóa chất, hoặc phấn hoa.
  • Dưỡng ẩm da thường xuyên: Sử dụng kem dưỡng ẩm không mùi, không chứa cồn ít nhất hai lần mỗi ngày.
  • Tắm nước ấm: Nước nóng có thể làm khô da.
  • Mặc quần áo cotton mềm mại: Tránh mặc quần áo làm từ len hoặc các chất liệu thô ráp khác.
  • Kiểm soát stress: Học các kỹ thuật thư giãn, như yoga hoặc thiền, để giúp kiểm soát căng thẳng.
  • Tránh gãi: Gãi có thể làm tổn thương da và làm nặng thêm các triệu chứng chàm.

Cách điều trị bệnh chàm

Mục tiêu của điều trị bệnh chàm Eczema là kiểm soát các triệu chứng, ngăn ngừa bùng phát, và cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các phương pháp điều trị phổ biến hiện nay bao gồm:

Điều trị tại chỗ

  • Kem dưỡng ẩm: Bước cơ bản nhất. Giúp duy trì độ ẩm, ngăn ngừa khô da và giảm ngứa. Sử dụng kem dưỡng ẩm không mùi, không chất tạo màu, ít nhất 2 lần/ngày. Một số loại kem dưỡng ẩm phổ biến cho bệnh chàm bao gồm: Cetaphil Restoraderm, Eucerin Eczema Relief, CeraVe Moisturizing Cream, Aveeno Eczema Therapy.
  • Corticosteroid tại chỗ: Thuốc chống viêm mạnh, giảm viêm, ngứa và đỏ da. Một số loại corticosteroid tại chỗ thường được sử dụng bao gồm: Hydrocortisone, Triamcinolone acetonide, Betamethasone dipropionate, Clobetasol propionate.
  • Thuốc ức chế calcineurin tại chỗ: Thay thế cho corticosteroid, đặc biệt ở vùng da mỏng. Giảm viêm và ngứa, nhưng có thể gây kích ứng. Ví dụ: Tacrolimus (Protopic), Pimecrolimus (Elidel).
  • Thuốc kháng histamine tại chỗ: Giảm ngứa, nhưng hiệu quả không cao bằng các loại khác. Ví dụ: Diphenhydramine (Benadryl).

Điều trị toàn thân

  • Thuốc kháng histamine: Giảm ngứa và cải thiện giấc ngủ, nhưng có thể gây buồn ngủ. Một số loại thuốc như Cetirizine (Zyrtec), Loratadine (Claritin), Fexofenadine (Allegra).
  • Corticosteroid đường uống: Dùng trong trường hợp chàm nặng, nhưng chỉ nên dùng ngắn hạn do tác dụng phụ. Ví dụ: Prednisone, Methylprednisolone.
  • Thuốc ức chế miễn dịch: Dùng cho chàm rất nặng, cần theo dõi chặt chẽ bởi bác sĩ. Ví dụ: Methotrexate, Azathioprine, Cyclosporine.
  • Thuốc sinh học: Thuốc mới, hiệu quả cao nhưng có thể gây tác dụng phụ và chi phí cao. Ví dụ Dupilumab (Dupixent).

Liệu pháp ánh sáng

Liệu pháp tia cực tím (UV): Tiếp xúc với ánh sáng tia cực tím có kiểm soát có thể giúp giảm viêm và ngứa ở một số người bị chàm. Liệu pháp này thường được sử dụng khi các phương pháp điều trị khác không hiệu quả.

Bệnh chàm Eczema có thể là một tình trạng mãn tính và khó chịu, nhưng với sự chăm sóc và điều trị thích hợp, bạn có thể kiểm soát các triệu chứng và sống một cuộc sống thoải mái. Nếu bạn có bất kỳ lo lắng nào về bệnh chàm, hãy nói chuyện với bác sĩ da liễu để được tư vấn và điều trị.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Your email address will not be published. Required fields are marked *